Thực đơn
Nguyệt_Xứng Tham khảoBảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Thực đơn
Nguyệt_Xứng Tham khảoLiên quan
Nguyệt thực Nguyệt Ánh Nguyệt Chi Nguyệt Hằng Nguyệt Thu Nguyệt quế Nguyện vinh quang quy Hương Cảng Nguyệt thực (phim truyền hình) Nguyệt Thượng Trùng Hỏa Nguyệt Đức, Thuận ThànhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyệt_Xứng